Có 2 kết quả:
横卧 héng wò ㄏㄥˊ ㄨㄛˋ • 橫臥 héng wò ㄏㄥˊ ㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to recline
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to recline
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0